🔍 Search: SỰ LAN RỘNG
🌟 SỰ LAN RỘNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
확대
(擴大)
☆☆
Danh từ
-
1
모양이나 규모 등을 원래보다 더 크게 함.
1 SỰ MỞ RỘNG, SỰ LAN RỘNG: Sự làm cho hình dáng hay quy mô... trở nên lớn hơn so với vốn có.
-
1
모양이나 규모 등을 원래보다 더 크게 함.
-
확산
(擴散)
☆☆
Danh từ
-
1
흩어져 널리 퍼짐.
1 SỰ MỞ RỘNG, SỰ PHÁT TRIỂN, SỰ LAN RỘNG, SỰ LAN TỎA: Sự bị phân chia và tỏa ra một cách rộng khắp. -
2
서로 농도가 다른 물질을 섞었을 때, 시간이 지나면서 조금씩 농도가 같아지는 현상.
2 SỰ KHUẾCH TÁN: Hiện tượng nồng độ trở nên dần dần giống nhau theo thời gian khi trộn những chất có nồng độ khác nhau.
-
1
흩어져 널리 퍼짐.